
Thông số kỹ thuật dòng máy phân loại màu series QR- CCD
|
|||||||
Mã hàng
|
QR10
|
||||||
Số kênh
|
240
|
320
|
400
|
480
|
560
|
720
|
800
|
Primary: Secondary
|
160:80
|
240:80
|
280:120
|
320:160
|
400:160
|
||
Đầu vào (T/h)
|
4-8
|
6-12
|
7-14
|
8-16
|
10-20
|
14-24
|
16-26
|
Nguồn điện chính (kw)
|
1.8
|
2.2
|
2.6
|
2.8
|
3.0
|
3.4
|
3.6
|
Điện làm nóng (kw)
|
0.8
|
1.0
|
1.3
|
1.5
|
1.8
|
2.3
|
2.5
|
Điện áp sử dụng (V)
|
220v (±10%)
|
||||||
Áp suất (Mpa)
|
0.6-0.8
|
||||||
Lưu lượng khí (m3/min)
|
<1.8
|
<2.4
|
<3.0
|
<3.6
|
<4.2
|
<4.5
|
<5.0
|
Độ chính xác (%)
|
>99.98
|
>99.98
|
>99.98
|
>99.98
|
>99.98
|
>99.98
|
>99.98
|
Tỷ lệ trộn lẫn (tốt:xấu)
|
>8:1
|
>8:1
|
>8:1
|
>8:1
|
>8:1
|
>8:1
|
>8:1
|
Trọng lượng (kg)
|
1050
|
1120
|
1200
|
1330
|
1480
|
1700
|
1800
|
Kích thước (mm)
|
2050
*1510
*1910
|
2050
*1510
*1910
|
2390
*1510
*1910
|
2730
*1510
*1910
|
3070
*1510
*1910
|
3770
*1510
*1910
|
4110
*1510
*1910
|
![]() |
Vận hành:
Máy có khả năng tự động điều tiết, thao tác theo các bước hướng dẫn sau:
Xác định sản phẩm
Xác nhận % độ sạch
Chọn hiệu ứng, bắn vàng, bắn trắng, cùng bắn vàng và trắng
|
![]() |
Camera:
Sử dụng máy ảnh công nghệ cao 2048 mega pixel của Nhật, điện áp thấp, nhiệt độ thấp, giảm độ nhiễm tạp của bộ cảm ứng, kết hợp hệ thống lọc sóng, giúp máy ảnh nhận dạng tốt màu vàng nhạt đây cũng được xem là ưu thế so với các dòng sản phẩm khác.
|
![]() |
Van điện từ:
Sử dụng loại van điện từ tần số 1500 hz, phản ứng nhanh, tiết kiệm hơi, giúp tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ của máy nén khí
|
![]() |
Đèn LED:
Do sử dụng công nghệ máy ảnh tiên tiến, nên yêu cầu về độ sáng của đèn cũng không quá cao, điều này giúp giảm nhiệt độ của bóng, đó là lý do đèn LED của chúng tôi có tuổi thọ cao và ít sự cố (theo tính toán của các chuyên gia, khi nhiệt độ lên cao 100c, thì tuổi thọ của đèn giảm 1 nữa.
|
Mẫu phân loại |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Gạo đen
(tốt)
|
Gạo đen (bị lỗi) |
Hạt kê (tốt) |
Hạt kê (bị lỗi) |
Gạo lai (tốt) |
Gạo lai (bị lỗi) |
Gạo Japonica (bị lỗi) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Gạo Japonica (tốt) |
Gạo thơm thái (tốt) |
Gạo thơm thái (bị lỗi) |
Đậu có đốm (tốt)
|
Đậu có đốm (xấu)
|
Hạt hướng dương (tốt)
|
Hạt hướng dương (xấu) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đậu trắng (tốt)
|
Đậu trắng (xấu)
|
Đậu dẹp( tốt ) | Đậu dẹp( xấu) |
Tiêu
(chấp nhận)
|
Tiêu
(bị loại)
|
Đậu đỏ
(chấp nhận)
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đậu đỏ
(bị loại)
|
Đậu nành (chấp nhận) |
Đậu nành (bị loại) |
Đậu có đốm
(chấp nhận)
|
Đậu có đốm
(bị loại)
|
Hạt bắp
(chấp nhận)
|
Hạt bắp
(bị loại)
|
![]() |
![]() |
Đậu phộng
(chấp nhận)
|
Đậu phộng
(bị loại)
|