
Model :
|
AT – 20 |
Dung tích (lít):
|
20L |
Phương thức khuấy:
|
Motor dùng hơi |
Trọng lượng thực (kg):
|
24.7 |
Tổng trọng lượng (kg):
|
27 |
Kích thước (L/W/H):
|
415/358/703 |
Model :
|
AT – 40 |
Dung tích (lít):
|
40L |
Phương thức khuấy:
|
Motor dùng hơi |
Trọng lượng thực (kg):
|
27,3 |
Tổng trọng lượng (kg):
|
30 |
Kích thước (L/W/H):
|
415/360/875 |
AT – 60 | |
Dung tích (lít):
|
60L |
Phương thức khuấy:
|
Motor dùng hơi |
Trọng lượng thực (kg):
|
33 |
Tổng trọng lượng (kg):
|
36,4 |
Kích thước (L/W/H):
|
490/470/910 |
Model :
|
AT – 80 |
Dung tích (lít):
|
80L |
Phương thức khuấy:
|
Motor dùng hơi |
Trọng lượng thực (kg):
|
40 |
Tổng trọng lượng (kg):
|
42 |
Kích thước (L/W/H):
|
500/500/1000 |