Sản phẩm

Dịch vụ

Máy Sấy Khí Dạng Làm Lạnh

Giá bán : Liên Hệ
  • Mã sản phẩm: MÁY SẤY KHÍ
  • Lượt xem: 6642
  • Thông tin chi tiết

    MÁY SẤY KHÍ DẠNG LÀM LẠNH HANFILTER
    1. Máy sấy khí dạng làm lạnh, giải nhiệt bằng không khí
    Điều kiện làm việc:
                · Nhiệt độ đầu vào:  £°80C
                · Phương pháp giải nhiệt: giải nhiệt bằng không khí
                · Áp suất đầu vào: 0.6 ~1. 0Mpa
                · Sụt áp: £ 0. 03Mpa
                · Điểm sương: 3~10°C
                · Gas lạnh: R22
                · Nhiệt độ môi trường: £38°C
     
    Thông số kỹ thuật
    Loại máy
    HAD -0.7
    HTF
    HAD -1
    HTF
    HAD -2
    HTF
    HAD-3
    HTF
    HAD  -6
    HTF
    HAD -7
    HTF
    HAD -10
    HTF
    HAD -13
    HTF
    HAD -15
    HTF
    HAD -20
    HTF
    HAD -25
    HTF
    HAD -30
    HTF
    HAD-40
    HTF
    HAD    -50
    HTF
    HAD    -60
    HTF
    Khả năng xử lý (Nm3/min)
    0.7
    1.2
    2.4
    3.8
    6.5
    7.5
    10.7
    13.5
    17
    23
    27
    33
    45
    55
    65
    Nguồn điện (V/Hz)
    220/50
    380/50
    Motor (HP)
    1
    1.2
    2
    2.5
    3.0
    3.5
    4.0
    5.0
    6.5
    8.5
    9.5
    12
    14.5
    Motor quạt (W)
    55
    85
    150
    2x85
    2x150
    2x240
    4x195
    2x195+2x240
    4x240
    2x520+3x240
    5x520
    5x550
     Ống kết nối
    ZG1"
    ZG1-1/2"
    ZG2"
    DN80
    DN100
    DN125
    DN125
    Trọng lượng (kg)
    60
    80
    90
    150
    250
    340
    435
    480
    600
    700
    820
    900
    1100
    Dài (mm)
    640
    760
    760
    1000
    1200
    1400
    1690
    1795
    1970
    1810
    2160
    2170
    2400
    Rộng (mm)
    430
    430
    430
    600
    700
    800
    900
    1050
    900
    1110
    1240
    1260
    1410
    Cao (mm)
    580
    700
    720
    860
    1050
    1130
    1658
    1688
    1708
    1908
    2018
    2220
    2238
     
    2. Máy sấy khí dạng làm lạnh, giải nhiệt bằng không khí
    Điều kiện làm việc:
                · Nhiệt độ đầu vào: £80°C
                · Phương pháp giải nhiệt: giải nhiệt bằng nước
                · Áp suất đầu vào: 0.6~1. 0Mpa
                · Sụt áp: £0. 03Mpa
                · Điểm sương: 3~10°C
                · Nhiệt độ nước vào: £32°C
                · Gas lạnh: R22
                · Áp suất nước vào: 0.2~0.4Mpa
     
    Thông số kỷ thuật:
    Loại máy
    HAD -15 HTW
    HAD -20 HTW
    HAD -25 HTW
    HAD-30 HTW
    HAD   -40 HTW
    HAD-50 HTW
    HAD-60 HTW
    HAD-80 HTW
    HAD-100 HTW
    HAD-120 HTW
    HAD   -150 HTW
    HAD  -180 HTW
    HAD-200 HTW
    HAD-300 HTW
    HAD-400 HTW
    HAD-500 HTW
    Khả năng xử lý (Nm3/min)
    17
    23
    27
    33
    45
    55
    65
    85
    100
    120
    150
    180
    200
    300
    400
    500
    Nguồn điện (V/Hz)
    380/50
    Motor (HP)
    4.0
    5.0
    6.5
    8.5
    9.5
    12
    14.5
    18.5
    25
    31.5
    2x18.5
    45
    50
    80
    100
    125
    Khả năng giải nhiệt nước (Nm3/h)
    6.0
    7.2
    9.2
    11.2
    14.5
    19.5
    21.8
    25.5
    29.5
    32.5
    38.0
    43.2
    48.8
    72
    92
    110
    Ống kết nối
    DN80
    DN100
    DN125
    DN150
    DN200
    DN 250
    DN 300
    DN 400
    Ống xả nước
    ZG1"
    ZG11/2"
    ZG2"
    ZG2"
    ZG2"
    ZG21/2"
    DN80
    DN100
    Trọng lượng (kg)
    420
    470
    590
    680
    785
    870
    1100
    1700
    2480
    2520
    2800
    3300
    3600
    4100
    4530
    5120
    Dài (mm)
    1560
    1600
    1805
    1950
    2250
    2130
    2310
    2460
    2740
    2960
    2960
    3300
    3550
    4000
    4350
    4760
    Rộng (mm)
    1118
    1110
    1110
    1283
    1285
    1350
    1430
    1586
    1586
    1620
    1620
    1900
    2010
    2300
    2150
    2380
    Cao (mm)
    1340
    1486
    1501
    1700
    1683
    1708
    1708
    2019
    2019
    2030
    2050
    2260
    2380
    2580
    2670
    2730
     

    Sản phẩm cùng loại

    Máy Sấy Khí Dạng Làm Lạnh

    Máy Sấy Khí Dạng Làm Lạnh